请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 复壮
释义 复壮
[fùzhuàng]
 phục tráng (làm cho hạt giống trẻ lại và nâng cao sức sống của nó)。恢复品种的原有优良特性并提高种子的生活力。
 品种复壮
 phục tráng hạt giống
 某些春播作物进行冬播可以使种子复壮。
 một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:47:36