释义 |
不便 | | | | | [bùbiàn] | | | 1. bất tiện; không thuận tiện; không tiện lợi; không vừa; phiền phức。不方便;不适宜。 | | | 行动不便。 | | đi lại bất tiện | | | 边远山区,交通不便。 | | vùng núi non xa xôi, giao thông bất tiện | | | 他有些不情愿,却又不便马上回绝。 | | anh ta không thích làm lắm, nhưng lại không trả lời cự tuyệt ngay | | | 2. thiếu tiền xài; thiếu tiền tiêu; kẹt tiền。 指缺钱用。 | | | 你如果一时手头不便,我可以先垫上。 | | nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước. |
|