请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不便
释义 不便
[bùbiàn]
 1. bất tiện; không thuận tiện; không tiện lợi; không vừa; phiền phức。不方便;不适宜。
 行动不便。
 đi lại bất tiện
 边远山区,交通不便。
 vùng núi non xa xôi, giao thông bất tiện
 他有些不情愿,却又不便马上回绝。
 anh ta không thích làm lắm, nhưng lại không trả lời cự tuyệt ngay
 2. thiếu tiền xài; thiếu tiền tiêu; kẹt tiền。 指缺钱用。
 你如果一时手头不便,我可以先垫上。
 nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:46