请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出头
释义 出头
[chūtóu]
 1. thoát ra; thoát khỏi; cất đầu dậy (thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn)。从困苦的环境中解脱出来。
 打垮了反动派,穷人就有了出头的日子。
 dẹp xong bọn phản động rồi thì người nghèo mới thoát ra được những ngày sống khổ sở.
 2. ra mặt; ra tay; đứng đầu; dẫn đầu。出面;带头。
 出头露面。
 xuất đầu lộ diện.
 我们队的体育活动,是他出头搞起来的。
 hoạt động thể thao của đội chúng tôi là do anh ấy tổ chức nên.
 3. có lẻ; ngoài; hơn (dùng sau con số tròn)。(出头儿)用在整数之后表示有零数。
 今年小麦亩产八百斤出头。
 sản lượng lúa mì năm nay mỗi mẫu đạt ngoài tám trăm cân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 19:04:48