请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 出头露面
释义 出头露面
[chūtóulòumiàn]
 1. xuất đầu lộ diện; xuất hiện trước công chúng。在公众的场合出现。
 他不爱出头露面。
 anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
 2. ra mặt; đứng ra (làm)。出面(做事)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 22:09:37