请输入您要查询的越南语单词:
单词
不值
释义
不值
[bùzhí]
1. không đến; không đáng giá; không đáng。价值达不到了。
不值一文
không đáng một xu
2. chẳng đáng。做某种事情没有多大意义或价值。
不值一驳
rõ ràng là vô lý; chẳng đáng bác bẻ lại
随便看
悖晦
悖理
悖论
悖谬
悖逆
悚
悚然
悛
悝
悟
悟性
悟道
悠
悠久
悠忽
悠悠
悠扬
悠游
悠然
悠着
悠荡
悠谬
悠远
悠长
悠闲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 10:45:39