请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不值
释义 不值
[bùzhí]
 1. không đến; không đáng giá; không đáng。价值达不到了。
 不值一文
 không đáng một xu
 2. chẳng đáng。做某种事情没有多大意义或价值。
 不值一驳
 rõ ràng là vô lý; chẳng đáng bác bẻ lại
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:17:43