请输入您要查询的越南语单词:
单词
不做声
释义
不做声
[bùzuòshēng]
im hơi lặng tiếng; chẳng nói năng gì; không lên tiếng; nín thinh; im thin thít; câm bặt。不出声;不说话。
随便看
身长
躬
躬亲
躬耕
躬行
躬身行礼
躯
躯体
躯壳
躯干
躲
躲债
躲开
躲懒
躲清闲
躲穷
躲藏
躲让
躲躲闪闪
躲避
躲闪
躲难
躲风
躴
躴躿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:36:59