请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 念念不忘
释义 念念不忘
[niànniànbùwàng]
Hán Việt: NIỆM NIỆM BẤT VONG
 nhớ mãi không quên; đinh ninh chẳng quên。老是思念, 不能忘记。
 我们革命的前辈所念念不忘的是共产主义事业,而不是个人的得失。
 các bậc tiền bối Cách Mạng chúng tôi, nhớ mãi không quên sự nghiệp của chủ nghĩa Cộng Sản, nhưng không phải là sự tính toán hơn thiệt cá nhân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:55