请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jiā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 14
Hán Việt: GIA
 1. đẹp; tốt; quý; tốt đẹp。美好。
 嘉宾。
 khách quý.
 嘉礼(婚礼)。
 lễ cưới linh đình.
 2. khen thưởng; khen ngợi; khen; tán thưởng; ngợi khen。夸奖;赞许。
 嘉奖。
 ngợi khen.
 嘉纳(赞许采纳)。
 khen ngợi ý kiến đóng góp.
 其志可嘉。
 chí khí đáng ngợi khen.
 3. họ Gia。(Jiā)姓。
Từ ghép:
 嘉定 ; 嘉奖 ; 嘉靖 ; 嘉来 ; 嘉林 ; 嘉勉 ; 嘉庆 ; 嘉许 ; 嘉言懿行 ; 嘉远
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:06:21