请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 14
Hán Việt: ĐÍCH
 tí tách; tích tắc (từ tượng thanh)。嘀嗒。
 Ghi chú: 另见dí
Từ ghép:
 嘀嗒 ; 嘀嗒 ; 嘀里嘟噜
Từ phồn thể: (唙)
[dí]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: ĐÍCH
 Ghi chú: (嘀咕)
 1. nói nhỏ; nói thầm; thầm thì。小声说;私下里说。
 俩人一见面就嘀上了。
 hai người vừa gặp mặt nhau đã thầm thì to nhỏ ngay.
 2. ngờ vực; nghi ngờ; nghi hoặc。猜疑;犹疑。
 他看到这种异常的情形,心里真犯嘀。
 anh ấy nhìn thấy tình hình bất thường này, trong lòng cảm thấy nghi hoặc.
 Ghi chú: (嘀咕)另见dī
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 22:05:38