请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hū]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 8
Hán Việt: HỐT
 1. không chú ý; không để ý; xem nhẹ; chểnh mảng。不注意;不重视。
 忽略
 không chú ý
 忽视
 xem nhẹ
 疏忽
 lơ là; qua quýt; sơ sót.
 2. bỗng; bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột; thình lình; thoắt; lúc。忽而。
 天气忽冷忽热。
 thời tiết lúc lạnh lúc nóng.
 油灯被风吹得忽明忽暗。
 ngọn đèn bị gió thổi khi tỏ khi mờ.
 3. hốt (đơn vị đo chiều dài, 1/100.000 m)。(某些计量单位的)十万分之一。
 忽米
 1/100.000 m
 4. (đơn vị đo lường)。计量单位名称。
 Ghi chú:
 a. hốt (độ dài, 10 hốt bằng 1 đề-xi-mi-li-mét) 。长度,10忽等于1丝。
 b. hốt (trọng lượng) 。重量,10忽等于1丝。
Từ ghép:
 忽地 ; 忽而 ; 忽忽 ; 忽律 ; 忽略 ; 忽然 ; 忽闪 ; 忽闪 ; 忽视 ; 忽悠
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:35:11