请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怎样
释义 怎样
[zěnyàng]
疑问代词
 1. thế nào; ra sao。询问性质、状况、方式等。
 你们的话剧排得怎样了?
 vở kịch nói của các anh dàn dựng như thế nào rồi?
 步兵和炮兵怎样配合作战?
 bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
 2. thế nào (tính chất, tình huống hoặc phương thức)。泛指性质、状况或方式。
 要经常进行回忆对比,想想从前怎样,再看看现在怎样。
 nên thường xuyên tiến hành so sánh với hồi ức, nghĩ xem trước kia như thế nào, lại xem hiện nay như thế nào.
 人家怎样说,你就怎样做。
 mọi người nói như thế nào, anh nên làm theo như thế ấy.
 不知该怎样做才好?
 Không biết nên làm thế nào mới phải?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 22:13:31