请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 截获
释义 截获
[jiéhuò]
 chặn được; chắn; chặn bắt; chặn đứng; bắt được; tóm được。中途夺取到或捉到。
 游击队截获了敌军的一列货车。
 đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:48:40