请输入您要查询的越南语单词:
单词
截获
释义
截获
[jiéhuò]
chặn được; chắn; chặn bắt; chặn đứng; bắt được; tóm được。中途夺取到或捉到。
游击队截获了敌军的一列货车。
đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.
随便看
准则
准噶尔盆地
准备
准头
准定
准将
准尉
准平原
准时
准星
准条
准点
准的
准直
准确
准稿子
准绳
准许
准话
准谱儿
凇
凉
凉丝丝
凉亭
凉台
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 12:20:26