请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhēng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: CHÍNH
 tim đập mạnh và loạn nhịp; bệnh loạn nhịp tim。怔忡。
Từ ghép:
 怔忡 ; 怔营 ; 怔忪
[zhèng]
Bộ: 忄(Tâm)
Hán Việt: CHÍNH
 ngơ ngác; ngớ ra。发愣;发呆。
 我一看诊断书,顿时怔住了,不敢对他说明。
 tôi nhìn thấy giấy khám bệnh, liền ngớ ra, nhưng không dám nói rõ cho anh ấy biết.
Từ ghép:
 怔怔
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 9:32:10