释义 |
怔 | | | | | [zhēng] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 9 | | Hán Việt: CHÍNH | | | tim đập mạnh và loạn nhịp; bệnh loạn nhịp tim。怔忡。 | | Từ ghép: | | | 怔忡 ; 怔营 ; 怔忪 | | [zhèng] | | Bộ: 忄(Tâm) | | Hán Việt: CHÍNH | | | ngơ ngác; ngớ ra。发愣;发呆。 | | | 我一看诊断书,顿时怔住了,不敢对他说明。 | | tôi nhìn thấy giấy khám bệnh, liền ngớ ra, nhưng không dám nói rõ cho anh ấy biết. | | Từ ghép: | | | 怔怔 |
|