请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火辣辣
释义 火辣辣
[huǒlālā]
 1. nóng bỏng; nóng rát; hừng hực。形容酷热。
 太阳火辣辣的。
 mặt trời nóng hừng hực
 2. đau rát; rát; nhức; đau nhức; nhức nhối (vì bỏng)。形容因被火烧或鞭打等而产生的疼痛的感觉。
 手烫伤了,疼得火辣辣的。
 tay bị phỏng, đau rát quá.
 3. nóng bừng; nóng ruột; sốt ruột。形容激动的情绪(如兴奋、焦急、暴躁、害羞等)。
 我心里火辣辣的,恨不得马上赶到工地去。
 tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay.
 脸上火辣辣的,羞得不敢抬头。
 mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên.
 4. lời lẽ sắc bén; mạnh mẽ; đầy sức thuyết phục。形容动作、性格泼辣;言词尖锐。
 火辣辣的性格。
 tính cách mạnh mẽ
 火辣辣的批评。
 phê bình đầy sức thuyết phục
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:35:30