| | | |
| [huǒlālā] |
| | 1. nóng bỏng; nóng rát; hừng hực。形容酷热。 |
| | 太阳火辣辣的。 |
| mặt trời nóng hừng hực |
| | 2. đau rát; rát; nhức; đau nhức; nhức nhối (vì bỏng)。形容因被火烧或鞭打等而产生的疼痛的感觉。 |
| | 手烫伤了,疼得火辣辣的。 |
| tay bị phỏng, đau rát quá. |
| | 3. nóng bừng; nóng ruột; sốt ruột。形容激动的情绪(如兴奋、焦急、暴躁、害羞等)。 |
| | 我心里火辣辣的,恨不得马上赶到工地去。 |
| tôi đang nóng ruột quá, giận một nổi là không đến công trường ngay. |
| | 脸上火辣辣的,羞得不敢抬头。 |
| mặt nóng bừng, thẹn quá không dám ngẩng đầu lên. |
| | 4. lời lẽ sắc bén; mạnh mẽ; đầy sức thuyết phục。形容动作、性格泼辣;言词尖锐。 |
| | 火辣辣的性格。 |
| tính cách mạnh mẽ |
| | 火辣辣的批评。 |
| phê bình đầy sức thuyết phục |