请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pà]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: PHẠ
 1. sợ; sợ hãi。害怕;畏惧。
 老鼠怕猫。
 chuột sợ mèo.
 任何困难都不怕。
 không sợ bất kì khó khăn nào.
 谁怕谁呀
 xem ai sợ ai
 2. sợ rằng; e rằng。恐怕。
 a. thể hiện sự lo lắng。表示担心。
 怕他太累,所以叫人去帮忙。
 tôi sợ anh ấy quá mệt, vì vậy kêu người đến giúp.
 b. thể hiện sự ước lượng。表示估计;也许。
 这个瓜怕有十几斤吧。
 quả dưa này có lẽ nặng đến mười mấy cân.
Từ ghép:
 怕人 ; 怕生 ; 怕事 ; 怕羞
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:16:18