请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xíng]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 6
Hán Việt: HÌNH
 1. hình phạt。刑罚。
 死刑。
 tử hình
 徒刑。
 tội tù
 量刑。
 cân nhắc mức hình phạt
 判刑。
 tuyên án
 2. hình phạt。特指对犯人的体罚。
 动刑。
 thi hành án
 受刑。
 chịu hình phạt
 3. họ Hình。姓。
Từ ghép:
 刑场 ; 刑罚 ; 刑法 ; 刑法 ; 刑房 ; 刑具 ; 刑律 ; 刑名 ; 刑期 ; 刑辱 ; 刑事 ; 刑事犯 ; 刑讯
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:15