请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不冷不热
释义 不冷不热
[bùlěngbùrè]
 1. ôn hoà; không nóng không lạnh。指温度不高不低;冷热适中。
 昆明四季如春,不冷不热。
 Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
 2. lãnh đạm; thờ ơ。比喻对人态度一般。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 14:22:45