请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 咯噔
释义 咯噔
[gēdēng]
 lộp bộp; lộp cộp; hồi hộp。象声词。
 从楼梯上传来了咯噔 咯噔的皮靴声。
 trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
 听说厂里出了事儿,我心里咯噔一下子,腿都软了。
 nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 21:04:13