请输入您要查询的越南语单词:
单词
咯噔
释义
咯噔
[gēdēng]
lộp bộp; lộp cộp; hồi hộp。象声词。
从楼梯上传来了咯噔 咯噔的皮靴声。
trên cầu thang có tiếng giày lộp cộp.
听说厂里出了事儿,我心里咯噔一下子,腿都软了。
nghe nói trong xưởng có chuyện, lòng tôi hồi hộp chân đứng không vững.
随便看
肉桂
肉欲
肉用鸡
肉畜
肉痛
肉瘤
肉皮
肉皮儿
肉眼
肉票
肉穗花序
肉糜
肉红
肉色
肉苁蓉
肉豆蔻
肉赘
肉身
肉食
肉鳍
肉麻
肊
肋
肋条
肋脦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 21:04:13