释义 |
踏板 | | | | [tàbǎn] | | | 1. bàn đạp (trên xe, ghe thuyền, tấm ván dùng để cho mọi người bước lên bước xuống.)。车、船等上面供人上下用的板。 | | | 2. ghế con; ghế nhỏ; ghế ngựa (để đầu giường để bước lên bước xuống.)。旧式床前供上下床脚踏的板,有腿,像长而宽的矮凳。有的地区叫踏凳。 | | | 3. tấm ván giậm; ván giậm (trong nhảy xa)。运动场上供跳远起跳用的板。 | | | 4. bàn đạp。缝纫机、水车等下部用脚蹬的板状装置。 |
|