请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 批示
释义 批示
[pīshì]
 1. phê chỉ thị; duyệt; phê duyệt。(上级对下级的公文)用书面表示意见。
 计划已经呈报上级了,等批示下来就动手。
 kết hoạch đã được trình báo lên cấp trên, chờ ý kiến cấp trên rồi sẽ tiến hành làm.
 2. lời phê (trong công văn)。批示公文的话。
 这个材料上有张局长的批示。
 tài liệu này có lời phê duyệt của trưởng cục Trương.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:54:41