释义 |
批示 | | | | | [pīshì] | | | 1. phê chỉ thị; duyệt; phê duyệt。(上级对下级的公文)用书面表示意见。 | | | 计划已经呈报上级了,等批示下来就动手。 | | kết hoạch đã được trình báo lên cấp trên, chờ ý kiến cấp trên rồi sẽ tiến hành làm. | | | 2. lời phê (trong công văn)。批示公文的话。 | | | 这个材料上有张局长的批示。 | | tài liệu này có lời phê duyệt của trưởng cục Trương. |
|