请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哑然
释义 哑然
[yǎrán]
 1. vắng lặng; yên lặng。 形容寂静。
 哑然无声
 yên lặng không một tiếng động
 2. cười khanh khách。形容笑声。
 哑然失笑
 bật cười khanh khách
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:37:45