请输入您要查询的越南语单词:
单词
哑然
释义
哑然
[yǎrán]
形
1. vắng lặng; yên lặng。 形容寂静。
哑然无声
yên lặng không một tiếng động
2. cười khanh khách。形容笑声。
哑然失笑
bật cười khanh khách
随便看
费用
费神
费解
费话
费难
贺
贺信
贺兰山
贺函
贺卡
贺喜
贺幛
贺年
贺年片
贺电
贺礼
贺词
贻
管用
管界
管窥
管窥之见
管窥筐举
管窥蠡测
管纱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 0:37:45