请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 果真
释义 果真
[guǒzhēn]
 quả nhiên; quả thật; quả vậy; quả đúng như vậy。果然。
 这一次劳动竞赛二组果真夺到了红旗。
 trong đợt thi đua lao động này tổ hai đã giành được cờ đỏ.
 果真是这样,那就好办了。
 nếu quả đúng như vậy thì dễ làm thôi.
 果真如此,我就放心了。
 quả đúng như vậy thì tôi yên tâm rồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 11:30:13