请输入您要查询的越南语单词:
单词
不即不离
释义
不即不离
[bùjíbùlí]
bình thường; không thân không sơ; không làm thân cũng không sơ sài; quan hệ tình cảm bình thường。多指对人的关系或态度,不亲近也不疏远。
随便看
不快
不念旧恶
不忿
不怀好意
不怎么样
不怕
不恤
不恭
不悖
不情之请
不惑
不惜
不惟
不惮
不想
不意
不愧
不愧不怍
不慌不忙
不慎
不懈
不成
不成人
不成体统
不成器
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 23:59:01