请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不即不离
释义 不即不离
[bùjíbùlí]
 bình thường; không thân không sơ; không làm thân cũng không sơ sài; quan hệ tình cảm bình thường。多指对人的关系或态度,不亲近也不疏远。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/21 23:59:01