请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 取给
释义 取给
[qǔjǐ]
 được lấy từ; được cấp từ。取得供给(后面多跟有'于'字)。
 社会主义建设的资金取给于人民内部积累。
 tiền của để xây dựng chủ nghĩa có được từ sự tích luỹ trong nhân dân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 8:37:52