请输入您要查询的越南语单词:
单词
取得
释义
取得
[qǔdé]
đạt được; giành được; thu được; lấy được。得到。
取得胜利。
đạt được thắng lợi.
取得联系。
nối được liên lạc.
取得经验。
thu được kinh nghiệm.
随便看
鳑
鳑鮍
鳒
鳓
鳔
鳔胶
鳕
鳖
鳖裙
鳗
鳗鲡
鳘
鳙
鳚
鳛
鳜
鳝
鳞
鳞介
鳞伤
鳞次栉比
鳞波
鳞爪
鳞片
鳞茎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 11:37:26