请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 取得
释义 取得
[qǔdé]
 đạt được; giành được; thu được; lấy được。得到。
 取得胜利。
 đạt được thắng lợi.
 取得联系。
 nối được liên lạc.
 取得经验。
 thu được kinh nghiệm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 11:37:26