请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哩溜歪斜
释义 哩溜歪斜
[līliùwāixié]
 1. xiêu xiêu vẹo vẹo; nghiêng ngả。歪歪扭扭;不正。
 他的字写得哩溜歪斜的。
 chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo.
 2. nghiêng nghiêng ngả ngả; chân nọ đá chân kia; chân nam đá chân chiêu (đi đường) 。(走路)左右摇摆。
 这个醉汉哩溜歪斜的走过来。
 gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:21:13