| | | |
| [līliùwāixié] |
| 方 |
| | 1. xiêu xiêu vẹo vẹo; nghiêng ngả。歪歪扭扭;不正。 |
| | 他的字写得哩溜歪斜的。 |
| chữ của anh ấy xiêu xiêu vẹo vẹo. |
| | 2. nghiêng nghiêng ngả ngả; chân nọ đá chân kia; chân nam đá chân chiêu (đi đường) 。(走路)左右摇摆。 |
| | 这个醉汉哩溜歪斜的走过来。 |
| gã say này nghiêng nghiêng ngả ngả đi tới. |