请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 花言巧语
释义 花言巧语
[huāyánqiǎoyǔ]
 1. lời ngon tiếng ngọt; lời đường mật; nói ngọt như mía lùi; lời ngon ngọt。指虚假而动听的话。
 他的那套花言巧语,我早有领教。
 lời ngon tiếng ngọt của nó, tôi đã nếm rồi.
 2. nói ngon nói ngọt。说虚假而动听的话。
 他整天花言巧语,变着法儿骗人。
 nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 4:43:49