请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 思绪
释义 思绪
[sīxù]
 1. đầu mối tư tưởng; mạch suy nghĩ。思想的头绪;思路。
 思绪纷乱。
 rối loạn mạch suy nghĩ.
 2. tâm tư; tư tưởng tình cảm。情绪。
 思绪不宁。
 tư tưởng tình cảm không ổn định.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 14:19:46