请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dài]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: ĐÃI
 1. biếng nhác; lười biếng; uể oải。懒惰;松懈。
 怠惰
 lười biếng; uể oải
 懈怠
 chểnh mảng; biếng nhác
 2. coi khinh; khinh nhờn; khinh mạn。轻慢;不恭敬。
 怠慢
 lạnh nhạt
Từ ghép:
 怠惰 ; 怠工 ; 怠倦 ; 怠慢
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:57:13