请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 急切
释义 急切
[jíqiè]
 1. cấp thiết; cần thiết; bức thiết; khẩn thiết; thiết tha。迫切。
 需要急切。
 nhu cầu cấp thiết.
 急切地盼望成功。
 thiết tha mong đợi thành công.
 2. vội vã; vội vàng。仓促。
 急切间找不着适当的人。
 trong khi vội vã, không tìm được người thích hợp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:16:06