请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 羊毛疔
释义 羊毛疔
[yángmáodīng]
 bệnh dương mao đinh (đau đầu, nóng lạnh, giống như bệnh thương hàn, người bệnh có những đốm đỏ ở ngực và lưng, dùng kim lễ ra cồi giống như lông dê. Phát bệnh rất nhanh, bệnh nặng có thể dẫn đến tử vong)。中医指头痛、寒热、状似伤 寒的病,患者胸部、背部有红点,用针挑破能取出形状像羊毛的东西。发病很急,严重的很快引起死亡。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:20:02