请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 急弯
释义 急弯
[jíwān]
 1. chỗ vòng gấp; chỗ ngoặt gấp; cua quẹo nguy hiểm。道路突然转折的方。
 前有急弯,行车小心。
 phía trước có cua quẹo nguy hiểm, xe cộ phải cẩn thận.
 2. vòng gấp; quay gấp; xoay gấp; quẹo gấp (xe, tàu, máy bay)。车、船、飞机等行进方向的突然改变。
 战斗机拐了个急弯,向西南飞去。
 máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:42:55