释义 |
急弯 | | | | | [jíwān] | | | 1. chỗ vòng gấp; chỗ ngoặt gấp; cua quẹo nguy hiểm。道路突然转折的方。 | | | 前有急弯,行车小心。 | | phía trước có cua quẹo nguy hiểm, xe cộ phải cẩn thận. | | | 2. vòng gấp; quay gấp; xoay gấp; quẹo gấp (xe, tàu, máy bay)。车、船、飞机等行进方向的突然改变。 | | | 战斗机拐了个急弯,向西南飞去。 | | máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam. |
|