请输入您要查询的越南语单词:
单词
船户
释义
船户
[chuánhù]
1. nhà đò; người giữ thuyền; người cho thuê thuyền; người lái đò。船家。
方
2. hộ dân chài; hộ sinh sống trên thuyền。指以船为家的水上住户。
随便看
涉禽
涉笔
涉讼
涉足
涊
涌
涌流
涌现
涎
涎水
涎皮赖脸
涎着脸
涐
涑
涓
涓埃
涓涓
涓滴
涔
涔涔
涕
涕泪
涕零
涘
涛
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 16:58:01