请输入您要查询的越南语单词:
单词
船户
释义
船户
[chuánhù]
1. nhà đò; người giữ thuyền; người cho thuê thuyền; người lái đò。船家。
方
2. hộ dân chài; hộ sinh sống trên thuyền。指以船为家的水上住户。
随便看
屎壳郎
屎尿
屏
屏声
屏幕
屏弃
屏息
屏斥
屏条
屏极
屏气
屏绝
屏蔽
屏藩
屏门
屏除
屏障
屏风
屐
屑
展
展品
展宽
展开
展性
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 16:00:07