请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不可
释义 不可
[bùkě]
 1. không thể; không được; không sao; bất khả; không thể ... được。不可以;不能够。
 不可偏废
 không được bên trọng bên khinh; không được thiên lệch
 不可动摇
 không được dao động
 二者缺一不可
 hai điều không thể thiếu một; không thể thiếu bên nào cả
 2. không được; không ... không được; không thể không。'非...不可',表示必须或一定。
 今天这个会很重要,我非去不可
 buổi họp hôm nay rất quan trọng, tôi không thể không đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 11:43:37