请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 独身
释义 独身
[dúshēn]
 1. một mình; đơn thân。单身。
 独身一个
 đơn thân một mình; riêng một mình.
 十几年独身在外。
 mười mấy năm sống một mình ở ngoài.
 2. độc thân; không kết hôn。不结婚的。
 独身主义
 chủ nghĩa độc thân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:13:35