请输入您要查询的越南语单词:
单词
独身
释义
独身
[dúshēn]
1. một mình; đơn thân。单身。
独身一个
đơn thân một mình; riêng một mình.
十几年独身在外。
mười mấy năm sống một mình ở ngoài.
2. độc thân; không kết hôn。不结婚的。
独身主义
chủ nghĩa độc thân
随便看
点卯
点厾
点发
点号
点名
点名册
点头
点头之交
点头哈腰
点子
点字
点射
点将
点心
点戏
点拨
点播
点收
点数
点明
点染
点检
点水
点滴
点火
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 11:44:52