请输入您要查询的越南语单词:
单词
独行
释义
独行
[dúxíng]
1. độc hành; một mình; đi một mình。独自走路。
踽踽独行
đi lẻ loi một mình.
2. làm một mình (làm theo chủ trương của chính mình)。按自己的主张去做。
独断独行
độc đoán chuyên quyền
3. hành vi riêng biệt; hành vi đặc biệt。独特的行为、操守。
随便看
俗套
俗字
俗家
俗尚
俗气
俗缘
俗话
俗语
俗谚
俘
俘获
俘虏
俚
俚俗
俚曲
俚歌
俚语
俜
保
保不住
保不定
保不齐
保举
保人
保价信
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:30:11