请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 独行
释义 独行
[dúxíng]
 1. độc hành; một mình; đi một mình。独自走路。
 踽踽独行
 đi lẻ loi một mình.
 2. làm một mình (làm theo chủ trương của chính mình)。按自己的主张去做。
 独断独行
 độc đoán chuyên quyền
 3. hành vi riêng biệt; hành vi đặc biệt。独特的行为、操守。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:30:11