请输入您要查询的越南语单词:
单词
典刑
释义
典刑
[diǎnxíng]
1. hình phạt bình thường。常刑。
2. sử dụng hình phạt; nắm hình phạt。掌管刑罚。
3. chịu tội chết; mang tội chết。受死刑。
随便看
睆
睇
睊
睋
睍
睎
睐
睑
睒
睖
睖睁
睚
睚眦
睛
睟
睡
睡乡
睡帽
睡梦
睡眠
睡眠疗法
睡莲
睡衣
睡觉
睡魔
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 4:18:25