请输入您要查询的越南语单词:
单词
养痈成患
释义
养痈成患
[yǎngyōngchénghuàn]
Hán Việt: DƯỠNG UNG THÀNH HOẠN
nuôi ong tay áo, nuôi cáo trong nhà; nuôi ung nhọt thành tai hoạ (dung túng vô nguyên tắc sẽ gánh lấy tai hoạ)。比喻姑息坏人坏事,结果受到祸害。也说养痈遗患。
随便看
联名
联唱
联姻
联展
联属
联席
联席会议
联想
联手
联接
联播
联欢
联电
联盟
联系
联结
联络
联绵
联绵字
联缀
联网
联翩
联营
联袂
联谊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 12:49:03