请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 隐约
释义 隐约
[yǐnyuē]
 lờ mờ; láng máng; phảng phất; thấp thoáng。看起来或听起来不很清楚;感觉不很明显。
 远处的高楼大厦隐约可见。
 những toà nhà cao tầng thấp thoáng ở nơi xa.
 歌声隐隐约约地从山头传来。
 tiếng hát từ trên núi vẳng xuống.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:50:18