请输入您要查询的越南语单词:
单词
不可救药
释义
不可救药
[bùkějiùyào]
hết phương cứu chữa; không thể cứu vãn được nữa; hết cứu; không còn hy vọng nào nữa; hết thuốc chữa; bất trị。病重到已无法救治。比喻人或事物坏到无法挽救的地步。
随便看
狂吠
狂喜
狂奔
狂妄
狂怒
狂想
狂想曲
狂放
狂暴
狂欢
狂气
狂涛
狂潮
狂澜
狂热
狂犬病
狂笑
狂草
狂蜂浪蝶
狂言
狂躁
狂风
狂风暴雨
狂飙
狃
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:16:47