释义 |
一言堂 | | | | [yīyántáng] | | | 1. không bán hai giá; không mặc cả (thời xưa trước cửa hàng treo tấm biển trên đó ghi ba chữ 'nhất ngôn đường', biểu thị không bán hai giá)。旧时商店挂的匾额,上写'一言堂'三个字,表示不二价。 | | | 2. độc đoán (lãnh đạo thiếu tính dân chủ, không tiếp thu ý kiến của quần chúng, đặc biệt không thể nghe những ý kiến trái ngược.)。指领导缺乏民主作风,不能听取群众意见,特别是不能听相反的意见(跟'群言堂'相对)。 |
|