请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一言堂
释义 一言堂
[yīyántáng]
 1. không bán hai giá; không mặc cả (thời xưa trước cửa hàng treo tấm biển trên đó ghi ba chữ 'nhất ngôn đường', biểu thị không bán hai giá)。旧时商店挂的匾额,上写'一言堂'三个字,表示不二价。
 2. độc đoán (lãnh đạo thiếu tính dân chủ, không tiếp thu ý kiến của quần chúng, đặc biệt không thể nghe những ý kiến trái ngược.)。指领导缺乏民主作风,不能听取群众意见,特别是不能听相反的意见(跟'群言堂'相对)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 8:46:19