| | | |
| [liào·zi] |
| | 1. nguyên liệu vải; chất vải。衣料。 |
| | 一块衣裳料子。 |
| một tấm vải áo. |
| | 2. hàng len dạ。特指毛料。 |
| | 穿着一身料子中山装。 |
| khoác trên người bộ đồ dạ len kiểu Trung Sơn. |
| | 3. người có biệt tài; người có khiếu (chỉ người có năng khiếu riêng)。比喻适于做某种事情的人才。 |
| | 他是个下棋的料子。 |
| anh ấy là người có khiếu đánh cờ. |