请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 应时
释义 应时
[yìngshí]
 1. hợp thời; đúng dịp。适合时令的。
 应时小菜
 rau theo mùa; rau đúng vụ
 应时货品
 hàng hoá theo mùa
 2. đúng kỳ; đúng hạn; đúng lúc; đúng giờ。符合规定时间。
 他一连多日没吃过应时饭,没睡过安生觉。
 mấy ngày liền nó không hề ăn cơm đúng giờ, không hề ngủ ngon giấc.
 3. lập tức; tức khắc。立刻;马上。
 车子一歪,应时他就摔了下来。
 xe vừa nghiêng, anh ấy đã ngã ngay lập tức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 14:16:15