请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 应景
释义 应景
[yìngjǐng]
 1. hợp với tình hình; đáp ứng tình hình。 (应景儿)为了适应当前情况而勉强做某事。
 他本来不大会喝酒,可是在宴会上也不得不应个景儿。
 anh ấy vốn không biết uống rượu nhiều, nhưng trong bữa tiệc cũng phải hợp với hoàn cảnh.
 2. hợp thời; đúng lúc; đúng thời。(应景儿)适合当时的节令。
 应景果品
 hoa quả theo mùa.
 端午吃粽子是应景儿。
 tết Đoan ngọ ăn bánh ú là hợp thời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 3:56:14