请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chuí]
Bộ: 木 (朩) - Mộc
Số nét: 12
Hán Việt: CHUỲ
 1. cái dùi; cái gậy; cái vồ; cái chày。捶击的工具。后亦为兵器。同'槌'。
 2. đấm; nện; gõ; đánh; đập; giết người giấu xác。用椎打击。同'捶'。
 3. đơn giản; giản dị; mộc mạc; đơn sơ。 朴实。
 4. chậm chạp; uể oải; lờ đờ; chậm hiểu; tối dạ。迟钝。
Từ ghép:
 椎心泣血
[zhuī]
Bộ: 木(Mộc)
Hán Việt: CHUỲ
 xương sống。椎骨。
 脊椎
 xương cột sống
 颈椎
 đốt sống cổ
 胸椎
 xương ức
Từ ghép:
 椎骨 ; 椎间盘 ; 椎体
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 4:19:23