请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhān]
Bộ: 卜 - Bốc
Số nét: 5
Hán Việt: CHIÊM
 1. xem bói; xem quẻ; bói; bói toán。占卜。
 占卦
 xem bói; xủ quẻ; coi bói
 2. họ Chiêm。姓。
Từ ghép:
 占卜 ; 占卦 ; 占课 ; 占梦 ; 占星
Từ phồn thể: (佔)
[zhàn]
Bộ: 卜(Bốc)
Hán Việt: CHIẾM
 1. chiếm cứ; chiếm giữ。占据。
 霸占
 bá chiếm
 强占
 cưỡng chiếm; dùng vũ lực xâm chiếm
 攻占
 đánh chiếm
 2. chiếm (địa vị, thế lực...)。处在某一种地位或属于某一种情形。
 占优势
 chiếm ưu thế
 占上风
 chiếm thượng phong; được lợi thế.
 赞成的占多数
 số người đồng ý chiếm đa số.
Từ ghép:
 占据 ; 占领 ; 占便宜 ; 占先 ; 占线 ; 占用 ; 占有
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 1:41:25