请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 林带
释义 林带
[líndài]
 dải rừng; rừng vành đai (trồng nhằm ngăn cản gió cát.)。为了防风,防沙等而培植的带状的树林。
 防护林带。
 dải rừng bảo hộ.
 防风林带。
 dải rừng ngăn gió.
 防沙林带。
 dải rừng chặn cát.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:47:51