请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 占用
释义 占用
[zhànyòng]
 chiếm dụng; chiếm giữ và sử dụng。占有并使用。
 不能随便占用耕地。
 không thể tuỳ tiện chiếm dụng đất canh tác.
 占用一点儿时间,开个小会。
 tranh thủ một ít thời gian, mở một cuộc họp nhỏ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:25:04