释义 |
涵养 | | | | | [hányǎng] | | | 1. tu dưỡng; hàm dưỡng; kềm chế; biết kềm chế; tiết chế (cảm xúc)。能控制情绪的功夫;修养2.。 | | | 很有涵养 | | biết kềm chế. | | | 2. tích giữ; bảo tồn; giữ; trữ (nước)。蓄积并保持(水分等)。 | | | 用造林来涵养水源。 | | trồng rừng để giữ nước. | | | 改良土壤结构,涵养地力。 | | cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất. |
|