请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 涵养
释义 涵养
[hányǎng]
 1. tu dưỡng; hàm dưỡng; kềm chế; biết kềm chế; tiết chế (cảm xúc)。能控制情绪的功夫;修养2.。
 很有涵养
 biết kềm chế.
 2. tích giữ; bảo tồn; giữ; trữ (nước)。蓄积并保持(水分等)。
 用造林来涵养水源。
 trồng rừng để giữ nước.
 改良土壤结构,涵养地力。
 cải thiện kết cấu đất đai, để giữ nước cho đất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:31:36