请输入您要查询的越南语单词:
单词
垲
释义
垲
Từ phồn thể: (塏)
[kǎi]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 9
Hán Việt: KHẢI
cao ráo; thoáng mát, rộng rãi (thường dùng để chỉ những địa thế cao ráo thoáng mát)。地势高而且干燥。
爽垲。
cao ráo thoáng mát.
随便看
嵸
嵽
嶂
嶅
嶇
嶍
嶒
嶓
嶙
嶙峋
嶙嶙
嶝
嶟
嶰
嶲
嶷
巂
巅
巇
巉
巉岩
巉峻
巉崖
巍
巍峨
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 2:35:42